Đặc tính kỹ thuật
1. Dễ dàng thay đổi đường đi của hệ máng cáp / Easy for relocating cable management.
2. Thuận tiện kết nối tại các điểm bất kỳ mà không cần cắt sàn / Convenient for connecting wire at any point without cutting floor.
3. Phù hợp với tất cả các loại ổ điện / Suitable for all kinds of plug socket terminals.
4. Có thể dùng kèm với hệ máng cáp / Trunkings can be applied at any units according to the volume of cable and wire.
5. Cấu tạo chính gồm: Tấm sàn, máng cáp, nắp máng / Main components: panel, trunk over plate, corner cover plate.
6. Phụ kiện kèm theo: Ổ điện, máng cáp.../ Optional accessories: electrical outlet, trunk bottom plate, corner bottom plate, outlet.
7. Độ cao sàn dao động 6cm đếm 30 cm / Available height: 60mm--300mm.
Ứng dung của sản phẩm / Application of Products
Tòa nhà văn phòng cao cấp; phòng máy tính và các phòng đòi hỏi lượng dây nhiều / 5A class office building, computer room and occasions which require overhead and large wires.
Thậm chí đủ điều kiện để làm lại bề mặt dấu hệ dây trong tòa nhà văn phòng cũ / Even eligible for remaking surface for the wires in old office building.
Technical Specification
International |
Size(mm) |
Fire performance |
Concentrated load |
Impact load (N) |
Ultimate load (N) |
Uniform Load (N/㎡) |
N Rolling load |
|||
LB |
N |
Kg |
10 Times |
10000 Times |
||||||
FS440 |
600*600*34 500*500*28 |
A |
≥440 |
≥1960 |
≥200 |
≥295 |
≥5880 |
≥9720 |
1958 |
1566 |
FS662 |
600*600*34 500*500*28 |
A |
≥662 |
≥2950 |
≥301 |
≥445 |
≥8850 |
≥12500 |
2946 |
2356 |
FS800 |
600*600*34 500*500*28 |
A |
≥800 |
≥3560 |
≥363 |
≥536 |
≥10680 |
≥16100 |
3560 |
2670 |
FS1000 |
600*600*34 500*500*28 |
A |
≥1000 |
≥4450 |
≥450 |
≥670 |
≥13350 |
≥23000 |
4450 |
3560 |
FS1250 |
600*600*34 |
A |
≥1250 |
≥5560 |
≥567 |
≥780 |
≥16680 |
≥33000 |
5560 |
4450 |
FS1500 |
600*600*34 |
A |
≥1500 |
≥6660 |
≥680 |
≥1005 |
≥19980 |
≥34500 |
6675 |
5340 |
Có 2 loại kích thước tấm là 500x500 x 28mm hoặc 600x600x34 mm